Có 2 kết quả:

愛屋及鳥 ài wū jí niǎo ㄚㄧˋ ㄨ ㄐㄧˊ ㄋㄧㄠˇ爱屋及鸟 ài wū jí niǎo ㄚㄧˋ ㄨ ㄐㄧˊ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 愛屋及烏|爱屋及乌[ai4 wu1 ji2 wu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 愛屋及烏|爱屋及乌[ai4 wu1 ji2 wu1]

Bình luận 0